--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đồ thừa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đồ thừa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đồ thừa
Your browser does not support the audio element.
+
Lefttovers,remnant
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đồ thừa"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đồ thừa"
:
ảo thuật
ảo thị
Lượt xem: 493
Từ vừa tra
+
đồ thừa
:
Lefttovers,remnant
+
serfage
:
thân phận nông nô
+
tài trí
:
ability and intellect
+
moorish
:
hoang, mọc đầy thạch nam (đất)
+
đổ thừa
:
Shift the blame for one's action on someone elseĐã làm vỡ cái lọ còn đổ thừa cho người khácTo shift the blame for one's breaking the flower - vase on someone else